Có 2 kết quả:
看不惯 kàn bu guàn ㄎㄢˋ ㄍㄨㄢˋ • 看不慣 kàn bu guàn ㄎㄢˋ ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot bear to see
(2) to hate
(3) to dislike
(4) to disapprove
(2) to hate
(3) to dislike
(4) to disapprove
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot bear to see
(2) to hate
(3) to dislike
(4) to disapprove
(2) to hate
(3) to dislike
(4) to disapprove
Bình luận 0